1: 사닥다리: Cái thang

2: 농장집: Nhà Nông

3: 소: bò

4: 암소: Bò cái

5: 농부: Nông dân

6: 당나귀: Lừa

7: 들: Đồng ruộng

8: 수닭: Gà trống

9: 문: Cửa

10: 말:- Ngựa

11: 수확하다: Thu hoạch

12: 돼지: Lợn

13: 따다: Hái (hái nấm )

14: 암닭: Gà mái

15: 갈다: Trồng trọt

16: 닭장: Ổ gà

17: 짜다: Vắt

18: 염소: Dê núi

19: 논밭: Ruộng đất

20: 양: Cừu

21: 사과 나무: Cây táo

22: 새끼양: Cừu non

23: 트랙터: Máy kéo

24: 거위: Ngỗng

25: 허수 아비: Người rơm

26: 과수원: Vườn cây ăn quả

27: 과수: Cây ăn quả

28: 농가: trang trại

29: 가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn

30: 헛간: kho thóc

31: 목초지: Đồng cỏ

32: 농부: Người chủ trại

33: 농가 마당: Sân nuôi gà v!t quanh nhà kho

34: 울터리: hàng rào

35: 가축: gia súc

36: 건초: Cỏ khô

37: 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )

38: 트랙터: Máy kéo

39: 들판: Cánh đồng

40: 콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập

41: 일렬: hàng cây,

42: 말: Con ngựa

43: 울타리 안으로 몰아넣다: Bãi quây gia súc

44: 여물통 Máng ăn ( Cho vật nuôi)

45: 가마: cái bao

46: 가마니: cái rổ

47: 가축: gia súc

48: 개량종: giống lai

49: 갯벌: ruộng vừng

50: 거름: phân bón

51: 건어물: cá khô

52: 건조장: sân phơi

53: 경작지: đất canh tác

54: 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá

55: 곡물: ngũ cốc

56: 공구: công cụ

57: 과수원: vườn hoa quả

58: 귀농: về làm vườn

59: 그루갈이 (이모작): trồng hai vụ

60: 근해어업: đánh bắt ven bờ

61: 기르다: nuôi

62: 기름지다: màu mỡ , phì nhiêu

63: 낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa

64: 낚시: câu cá

65: 낚시꾼: người đi câu

66: 낚시질: câu cá

67: 낚싯대: cần câu

68: 낚싯밥: mồi câu

69: 낚싯줄: dây câu

70: 난류: dòng nước ấm

71: 낫: cái liềm

72: 농가: nhà nông

73: 농기구: máy làm nông

74: 농민(농부, 농사꾼): nông dân

75: 농사일: việc đồng áng

76: 농약: thuốc trừ sâu

77: 농어민: nông ngư dân

78: 농업용수: nước dùng cho nông nghiệp

79: 농원: nônng trường , trang trại

80: 농작물: cây công nghiệp

81: 농장: nông trường

82: 농축산물: hàng nông súc sản

83: 누에치기: nuôi tằm

84: 도살: giết mổ gia súc

85: 도살장: lò mổ

86: 모내기: gieo mạ

87: 목장: trang trại nuôi

88: 목초지: trang trại cỏ

89: 목축업: nghề súc sản

90: 물고기: cá

91: 미끼: mồi , miếng mồi

92: 민물낚시: câu cá nước ngọt

93: 바다낚시: câu cá biển

94: 방아: cái cối

95: 벼농사: trông lúa

96: 볍씨: hạt thóc

97: 비닐하우스: nhà ni lông

98: 비료: phân bón

99: 비옥하다: phì nhiêu

100: 사료: thức ăn gia súc

101: 사육하다: nuôi lấy thịt

102: 삼모작: ba vụ trồng trong một năm

103: 수산물: thủy hải sản

104: 수산시장: chợ thủy sản

105: 수산업: ngành thủy hải sản

106: 알곡: hạt ngũ cốc

107: 양계업: nghề nuôi gà

108: 양계장: trại nuôi gà

109: 양돈업: nghề nuôi heo

110: 양봉업-: nghề nuôi ong

111: 양식업:nghề nuôi trồng

112: 양식장:trại nuôi trồng

113: 양식하다: nuôi trồng

114: 양어장:bãi nuôi cá

115: 양잠업:nghề nuôi tằm

116: 양치기: nuôi cừu

117: 어류: loại cá

118: 어부: ngư phủ

119: 어선: thuyền đánh cá

120: 어시장: chợ cá

121: 어업: ngư nghiệp

122: 어항:cảng cá

123: 어획: thu hoạch cá

124: 어획량:lượng thu hoạch cá

125: 염전: ruộng muối

126: 외양간: chuồng bò

127: 우시장: chợ trâu bò , chợ thịt

128: 원양어선: thuyền cá viễn dương

129: 원양어업: ngành đánh cá viễn dương

130: 이모작: hai vụ , hai mùa trong năm

131: 임산물: lâm sản vật

132: 임업: lâm nghiệp

133: 잡곡: tạp cốc

134: 종자: hạt giống , nòi giống

135: 채소: rau

136: 축산업자: người kinh doanh súc sản

137: 축산폐수: nước thải súc sản

138: 품년(풍작): năm được mùa

39: 한류: dòng nước lạnh

40: 해역: hải vực

141: 해초: rong biển

142: 허수아비: bù nhìn

143: 호미: cái cuốc

144: 흉년(흉작): năm mất mùa

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Đầu trang