Từ vựng tiếng hàn ngành Nông nghiệp Từ vựng tiếng hàn ngành Nông nghiệp

 1: 사닥다리: Cái thang 2: 농장집: Nhà Nông 3: 소: bò 4: 암소: Bò cái 5: 농부: Nông dân 6: 당나귀: Lừa 7: 들: Đồng ruộng 8: 수닭: Gà trống 9: 문: Cửa 10: 말:- N...

Đọc thêm »

THÔNG TIN CHÍNH THỨC VỀ ĐỊA ĐIỂM THI TIẾNG HÀN EPS – TOPIK (năm 2018) THÔNG TIN CHÍNH THỨC VỀ ĐỊA ĐIỂM THI TIẾNG HÀN EPS – TOPIK (năm 2018)

Trung tâm Tiếng Hàn BM xin thông tin chính thức về địa điểm thi tiếng Hàn EPS – TOPIK năm 2018 vào ngày 16/6/2018 (Thứ bảy) – 17/6/2018 (Ch...

Đọc thêm »

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí - CNC Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí - CNC

 Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Cơ Khí – CNC 1: 펜치: kìm 2: 파스크립: kìm chết 3: 몽기: mỏ lết 4: 스페너: cờ lê 5: 드라이버: tô vít 6: 십자드라이버: tô vít 4 múi 7: 일...

Đọc thêm »

Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1

  1 토지의 한 구획 lô đất 2 지하 ngầm 3 기초 공사 xây móng 4 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas 5 도면 bản thiết kế 6 배수 thoát nước 7 착공, 개시 khởi công 8 평면도 BTK ...

Đọc thêm »
 
Đầu trang