1토지의 한 구획lô đất
2지하ngầm
3기초 공사xây móng
4오수정화조hố xí tự hoại, hố gas
5도면bản thiết kế
6배수thoát nước
7착공, 개시khởi công
8평면도BTK mặt bằng (giao diện ngang)
9입면도BTK đứng
10층수số tầng
11지하 면적diện tích tầng hầm
12조감도bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính
13 천정도BTK trần nhà
14천장trần nhà
15환기, 배기thông gió
16수도설비도면BTK đường ống nước
17건설 허가서Giấy phép xây dựng
18견적서Bản hạch toán
19시공계약서Hợp đồng xây dựng
20토지매매계약서Hợp đồng mua bán đất
21욕실Phòng tắm
22대변기Xí bệt (xổm)
23소변기Tiểu nam
24욕조Bồn tắm
25샤워 부스Bồn tắm đứng
26세면대Bồn rửa mặt
27환풍기Quạt thông gió
28수도꼭지vòi nước
29온수기bình nước nóng
30골조khung
31기둥cột
32 
33슬라브sàn
34철근콘크리트bê tông cốt thép
35 자갈đá dăm
36모래cát
37조적조gạch
38모르타르vữa
39벽돌, 블록공사xây tường, khối
40타일공사thi công gạch lát
41방수공사thi công chống thấm
42지붕 및 홈통공사thi công mái nhà và rãnh(máng) nước
43금속공사thi công kim loại
44미장공사trát (vữa)
45창호공사lắp dựng cửa (các loại)
46유리공사lắp kính
47칠 공사sơn
48인테리어 공사tiến hành trang trí nội thất
49조립식가설 사무소văn phòng xây dựng lắp ráp(tạm)
50조립식가설 울타리/펜스hàng rào xây dựng lắp ráp(tạm)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Đầu trang